STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bành Minh Quân | 2 E | STN-00626 | Người đẹp và quái vật | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
2 | Bùi Bảo Ngọc | 5 D | STN-00855 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 18/12/2024 | 4 |
3 | Bùi Bích Hà | 2 G | STN-00985 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
4 | Bùi Cát Nhàn | 2 E | STN-00970 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
5 | Bùi Công Đoàn | 5 D | STN-01039 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
6 | Bùi Đăng Thành Chung | 3 D | STN-01106 | Từ Thức gặp tiên | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
7 | Bùi Đăng Trọng | 2 E | STN-00737 | Khỉ và cá sấu | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
8 | Bùi Đức Anh | 3 E | STN-01270 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
9 | Bùi Đức Mạnh | 2 E | STN-01232 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
10 | Bùi Gia Huy | 3 E | STN-01065 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
11 | Bùi Giáp Mai Anh | 4 E | STN-00840 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
12 | Bùi Hải Đăng | 4 G | STN-01164 | Sự tích Táo quân | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
13 | Bùi Hoàng Gia Minh | 4 G | STN-01193 | Sự tích Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
14 | Bùi Hoàng Hà | 2 E | STN-00949 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
15 | Bùi Huy Hoàng | 5 E | STN-00826 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
16 | Bùi Huy Hoàng | 5 E | STN-00826 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
17 | Bùi Khánh Linh | 4 E | STN-01180 | Sự tích Hòn vọng phu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
18 | Bùi Khánh Ngọc | 2 E | STN-00827 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
19 | Bùi Khôi Nguyên | 2 E | STN-00973 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
20 | Bùi Kim Bảo An | 2 G | STN-00866 | Anh em mồ côi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
21 | Bùi Mai Anh | 3 E | STN-01111 | Bánh chưng bánh dày | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
22 | Bùi Mạnh Duy | 2 E | STN-00977 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
23 | Bùi Minh Nguyệt | 4 E | STN-01192 | Sự tích Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
24 | Bùi Ngọc Ban | 3 D | STN-01105 | Từ Thức gặp tiên | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
25 | Bùi Ngọc Minh Châu | 5 G | STN-01186 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
26 | Bùi Nguyễn Phương Vy | 4 E | STN-01229 | Chàng khổng lồ trẻ tuổi | VŨ THỊ HỒNG | 12/12/2024 | 10 |
27 | Bùi Nhật Nam | 4 G | STN-01298 | Công và quạ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
28 | Bùi Thanh Trúc | 2 E | STN-01233 | Gà và vịt | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 10/12/2024 | 12 |
29 | Bùi Thị Bảo Trâm | 5 E | STN-01029 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
30 | Bùi Thị Hải Yến | 5 E | STN-01000 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
31 | Bùi Thị Kim Thoa | 3 D | STN-00944 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
32 | Bùi Thị Phương Thảo | 4 G | STN-01248 | Quả bầu tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/12/2024 | 10 |
33 | Bùi Thị Phương Thảo | 4 G | STN-01248 | Quả bầu tiên | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/12/2024 | 10 |
34 | Bùi Thị Thanh Tâm | 3 D | STN-00953 | Sự tích Trâu vàng hồ tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
35 | Bùi Thị Thu Hà | 3 D | STN-01021 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
36 | Bùi Thị Xuân Hạ | 3 D | STN-01002 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
37 | Bùi Thùy Trang | 5 E | STN-01030 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
38 | Bùi Tiến Đạt | 5 D | STN-01181 | Sự tích Hòn vọng phu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
39 | Bùi Tuấn Khang | 5 E | STN-01205 | Chú cuội cung trăng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
40 | Bùi Tuấn Kiệt | 5 E | STN-00597 | Sọ Dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
41 | Bùi Tùng Lâm | 4 E | STN-01172 | Cóc kiện trời | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
42 | Bùi Vũ Hà My | 3 E | STN-01007 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
43 | Bùi Yến Vy | 4 E | STN-01037 | Hoa cúc áo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
44 | Đặng Minh Phúc | 5 G | STN-01209 | Thánh Gióng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
45 | Đào Bích Ngọc | 5 D | STN-01203 | Chú cuội cung trăng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
46 | Đào Quỳnh Chi | 4 G | STN-01249 | Võ Thị Sáu nữ anh hùng đất đỏ | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 12/12/2024 | 10 |
47 | Đinh Hải Nam | 3 D | STN-01284 | Quả bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
48 | Đinh Hồng Phúc | 2 E | STN-00736 | Khỉ và cá sấu | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
49 | Đinh Phương Thảo | 5 E | STN-01140 | Sự tích Chim tu hú | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
50 | Đinh Trí Kiệt | 5 D | STN-01128 | Sự tích trầu cau | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
51 | Đỗ Bảo An | 4 E | STN-00834 | Hai ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
52 | Đỗ Bảo An | 4 E | STN-00834 | Hai ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
53 | Đỗ Bảo Nam | 4 E | STN-01178 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
54 | Đỗ Đăng Khoa | 2 G | STN-00983 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
55 | Đỗ Đức Ngọc | 4 E | STN-01177 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
56 | Đỗ Đức Tài | 4 E | STN-01091 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
57 | Đỗ Đức Toàn | 5 G | STN-01188 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
58 | Đỗ Đức Tuấn Minh | 2 E | STN-01167 | Cóc kiện trời | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
59 | Đỗ Duy Khôi | 4 E | STN-01056 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
60 | Đỗ Gia Bảo | 2 G | STN-01288 | Sự tích bánh chưng bánh dày | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
61 | Đỗ Hà Anh | 4 E | STN-01078 | Sự tích Trái sầu riêng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
62 | Đỗ Hà Huyền Anh | 5 G | STN-01151 | Sự tích Cây khế | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
63 | Đỗ Hà Thu | 5 E | STN-01008 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
64 | Đỗ Hải Đăng | 5 D | STN-01184 | Sự tích Hòn vọng phu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
65 | Đỗ Hoàng Sơn | 3 D | STN-00923 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
66 | Đỗ Huyền Anh | 5 G | STN-01075 | Cậu bé Tích Chu | HỨA BÁ THẮNG | 19/12/2024 | 3 |
67 | Đỗ Huyền Anh | 5 G | STN-01075 | Cậu bé Tích Chu | HỨA BÁ THẮNG | 19/12/2024 | 3 |
68 | Đỗ Kim Ngân | 5 D | STN-00919 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
69 | Đỗ Mai Phương | 2 E | STN-00627 | Người đẹp và quái vật | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
70 | Đỗ Mai Phương | 2 E | STN-00627 | Người đẹp và quái vật | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
71 | Đỗ Mạnh Hiệp | 5 E | STN-00825 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
72 | Đỗ Minh Châu | 5 G | STN-01185 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
73 | Đỗ Minh Quân | 5 G | STN-01210 | Thánh Gióng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
74 | Đỗ Minh Thao | 3 E | STN-01076 | Cậu bé Tích Chu | HỨA BÁ THẮNG | 17/12/2024 | 5 |
75 | Đỗ Minh Tú | 3 E | STN-01066 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
76 | Đỗ Ngọc Anh | 5 G | STN-01171 | Cóc kiện trời | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
77 | Đỗ Ngọc Anh | 2 G | STN-00869 | Anh em mồ côi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
78 | Đỗ Ngọc Ánh | 3 D | STN-01115 | Bánh chưng bánh dày | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
79 | Đỗ Ngọc Bích | 5 G | STN-01031 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
80 | Đỗ Nguyễn Hương Giang | 5 D | STN-01040 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
81 | Đỗ Nguyễn Ngọc Hân | 4 G | STN-01166 | Sự tích Táo quân | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
82 | Đỗ Nguyễn Ngọc Thảo | 2 E | STN-00740 | Khỉ và cá sấu | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
83 | Đỗ Như Ngọc | 3 E | STN-00959 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
84 | Đỗ Phương Trâm | 2 E | STN-00738 | Khỉ và cá sấu | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
85 | Đỗ Quốc Bảo | 4 E | STN-01089 | Thạch Sanh | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
86 | Đỗ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01231 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
87 | Đỗ Thành Đạt | 2 G | STN-00947 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
88 | Đỗ Thanh Duy | 4 E | STN-01088 | Thạch Sanh | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
89 | Đỗ Thanh Ngọc | 5 D | STN-00876 | Nghêu sò ốc hến | PHẠM CAO TÙNG | 18/12/2024 | 4 |
90 | Đỗ Thanh Tùng | 5 G | STN-01144 | Sự tích Con Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
91 | Đỗ Thảo Mi | 3 D | STN-01032 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
92 | Đỗ Thảo Vy | 2 G | STN-00989 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
93 | Đỗ Thị Bảo Ngọc | 4 G | STN-01114 | Bánh chưng bánh dày | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
94 | Đỗ Thị Bình An | 4 E | STN-00830 | Hai ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
95 | Đỗ Thị Hải Yến | 4 G | STN-01176 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
96 | Đỗ Thị Hải Yến | 2 G | STN-01046 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
97 | Đỗ Thị Khánh Chi | 5 G | STN-00848 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
98 | Đỗ Thị Khánh Linh | 3 E | STN-01110 | Bánh chưng bánh dày | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
99 | Đỗ Thị Kim Ngân | 3 E | STN-01062 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
100 | Đỗ Thị Mai Thương | 4 G | STN-01175 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
101 | Đỗ Thị Phương Anh | 2 G | STN-01147 | Sự tích Con Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
102 | Đỗ Thị Phương Liên | 4 G | STN-01018 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
103 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 5 G | STN-01253 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
104 | Đỗ Thị Quỳnh Chi | 4 G | STN-01294 | Nàng công chúa và con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
105 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02375 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 88 |
106 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02368 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 25/09/2024 | 88 |
107 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02362 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 88 |
108 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02343 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/09/2024 | 88 |
109 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02340 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
110 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02335 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 88 |
111 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02329 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 88 |
112 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SGKC-02380 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
113 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SDD-00126 | Kể chuyện Trần Hưng Đạo - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 19/12/2024 | 3 |
114 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SDD-00179 | Hỏi đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | BẢO TÀNG HỒ CHÍ MINH | 19/12/2024 | 3 |
115 | Đỗ Thị Thu Uyên | | SDD-00251 | Mỗi bước người đi đều là lịch sử | TRẦN ĐƯƠNG | 19/12/2024 | 3 |
116 | Đỗ Thu Lương | 5 D | STN-00860 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
117 | Đỗ Thùy Dương | 2 G | STN-00941 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
118 | Đỗ Tiến Đạt | 5 E | STN-00858 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 19/12/2024 | 3 |
119 | Đỗ Tiến Đạt | 5 D | STN-01182 | Sự tích Hòn vọng phu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
120 | Đỗ Tiến Thành | 5 G | STN-01071 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
121 | Đỗ Tiến Thành | 4 G | STN-01247 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/12/2024 | 10 |
122 | Đỗ Tuấn Hưng | 4 E | STN-01054 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
123 | Đỗ Tùng Chi | 4 E | STN-01207 | Chú cuội cung trăng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
124 | Đỗ Xuân Thành | 5 G | STN-01187 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
125 | Đỗ Yên Nhi | 5 E | STN-01142 | Sự tích Chim tu hú | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
126 | Đoàn Trung Hiếu | 3 E | STN-01103 | Từ Thức gặp tiên | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
127 | Đồng Hải Nam | 3 E | STN-01245 | Công chúa tóc mây | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 17/12/2024 | 5 |
128 | Đồng Thị Liễu | | STKC-01071 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/12/2024 | 11 |
129 | Đồng Thị Liễu | | STKC-01064 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 11/12/2024 | 11 |
130 | Đồng Thị Liễu | | STKC-01061 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 11/12/2024 | 11 |
131 | Đồng Thị Liễu | | STKC-01055 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/12/2024 | 11 |
132 | Đồng Thị Liễu | | SGKC-02541 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
133 | Đồng Thị Liễu | | SGKC-02553 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
134 | Đồng Thị Liễu | | SGKC-02555 | Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
135 | Đồng Thị Liễu | | SGKC-02568 | Lịch sử địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
136 | Đồng Thị Liễu | | SGKC-02583 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
137 | Hoàng Anh Chương | 4 E | STN-01084 | Thạch Sanh | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
138 | Hoàng Anh Tài | 3 E | STN-00967 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
139 | Hoàng Diệu Anh | 2 G | STN-01146 | Sự tích Con Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
140 | Hoàng Hải Đăng | 2 G | STN-00946 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
141 | Hoàng Hải Đăng | 3 D | STN-01108 | Bánh chưng bánh dày | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
142 | Hoàng Minh Kiên | 4 E | STN-01049 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
143 | Hoàng Nguyễn Xuân Phúc | 3 E | STN-00966 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
144 | Hoàng Như Ý | 2 E | STN-01216 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
145 | Hoàng Tấn Dũng | 5 D | STN-01033 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
146 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02437 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 87 |
147 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02460 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2024 | 87 |
148 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02470 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2024 | 87 |
149 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02463 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2024 | 87 |
150 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02455 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/09/2024 | 87 |
151 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02424 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 87 |
152 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02432 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2024 | 87 |
153 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02552 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2024 | 87 |
154 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02540 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 87 |
155 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-02445 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2024 | 87 |
156 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-01068 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/10/2024 | 73 |
157 | Hoàng Thị Huệ | | SGKC-00441 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/10/2024 | 73 |
158 | Hoàng Thị Huệ | | SNV-00720 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 73 |
159 | Hoàng Thị Huệ | | SNV-00491 | Thiết kế bài giảng Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 10/10/2024 | 73 |
160 | Hoàng Thị Huệ | | SNV-01498 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2024 | 73 |
161 | Hoàng Thúy An | 3 D | STN-01278 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
162 | Hoàng Thùy Dương | 4 G | STN-01074 | Cậu bé Tích Chu | HỨA BÁ THẮNG | 12/12/2024 | 10 |
163 | Hoàng Thùy Dương | 2 G | STN-01200 | Sự tích Quả dưa hấu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
164 | Hoàng Tiến Đức | 5 E | STN-01051 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
165 | Huỳnh Đức Minh | 2 G | STN-00980 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
166 | La Quỳnh Chi | 4 E | STN-01036 | Hoa cúc áo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
167 | Lê Đỗ Quang Minh | 5 D | STN-00875 | Nghêu sò ốc hến | PHẠM CAO TÙNG | 18/12/2024 | 4 |
168 | Lê Thị Hiền | | TBGD-00030 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 202 | PHẠM VĂN SƠN | 17/12/2024 | 5 |
169 | Lê Thị Hiền | | TBGD-00046 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 234 | PHẠM VĂN SƠN | 17/12/2024 | 5 |
170 | Lê Thị Hiền | | TBGD-00031 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 204 | PHẠM VĂN SƠN | 17/12/2024 | 5 |
171 | Lê Thị Hiền | | SGKC-02214 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 90 |
172 | Lê Thị Hiền | | SGKC-02219 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 90 |
173 | Lê Thị Hiền | | SGKC-02248 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2024 | 90 |
174 | Lê Thị Hiền | | SGKC-02254 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 90 |
175 | Lê Thị Hiền | | SGKC-02242 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2024 | 90 |
176 | Lê Thị Hiền | | SGKC-02232 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2024 | 90 |
177 | Lê Thị Linh | | SGKC-02249 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2024 | 90 |
178 | Lê Thị Linh | | SGKC-02255 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 90 |
179 | Lê Thị Linh | | SGKC-02241 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2024 | 90 |
180 | Lê Thị Linh | | SGKC-02215 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 90 |
181 | Lê Thị Linh | | SGKC-02218 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 90 |
182 | Lê Thị Linh | | TCGD-00092 | Tạp chí giáo dục số 497 | LÊ THANH OAI | 17/12/2024 | 5 |
183 | Lê Thị Linh | | TCGD-00053 | Tạp chí giáo dục số 456 | LÊ THANH OAI | 17/12/2024 | 5 |
184 | Lê Thị Linh | | TCGD-00091 | Tạp chí giáo dục số 496 | LÊ THANH OAI | 17/12/2024 | 5 |
185 | Lê Thị Linh | | TCGD-00080 | Tạp chí giáo dục số 485 | LÊ THANH OAI | 17/12/2024 | 5 |
186 | Lương Hương Trà | 2 E | STN-00739 | Khỉ và cá sấu | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
187 | Lưu Trung Dũng | 4 G | STN-01163 | Sự tích Táo quân | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
188 | Lưu Văn Trọng Sáng | 4 E | STN-01228 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
189 | Minh Thị Nhàn | | TTUT-01.41 | Toán tuổi thơ số 258 | | 18/12/2024 | 4 |
190 | Minh Thị Nhàn | | TTUT-01.50 | Toán tuổi thơ số 270 | | 18/12/2024 | 4 |
191 | Minh Thị Nhàn | | TTUT-01.11 | Toán tuổi thơ số 216 + 217 | | 18/12/2024 | 4 |
192 | Minh Thị Nhàn | | SGKC-01021 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
193 | Minh Thị Nhàn | | SGKC-02269 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/09/2024 | 89 |
194 | Minh Thị Nhàn | | SGKC-02286 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 24/09/2024 | 89 |
195 | Minh Thị Nhàn | | SGKC-02302 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2024 | 89 |
196 | Minh Thị Nhàn | | SGKC-02296 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2024 | 89 |
197 | Minh Thị Nhàn | | SGKC-02277 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2024 | 89 |
198 | Minh Thị Nhàn | | SGKC-02261 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
199 | Minh Thùy Anh | 2 G | STN-00992 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
200 | Minh Thùy Linh | 4 E | STN-01179 | Sự tích Hòn vọng phu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
201 | Nguyễn Anh Tuấn | 5 G | STN-01001 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
202 | Nguyễn Bảo Long | 2 E | STN-01257 | Ếch và Bò | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
203 | Nguyễn Bảo Nam | 5 E | STN-01241 | Bà chúa tuyết | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/12/2024 | 3 |
204 | Nguyễn Bảo Phương | 4 E | STN-00836 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
205 | Nguyễn Bình An | 2 E | STN-00982 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
206 | Nguyễn Chí Duy | 2 E | STN-01047 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
207 | Nguyễn Đăng Đức Thịnh | 4 E | STN-01092 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
208 | Nguyễn Đăng Khánh | 5 E | STN-00829 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
209 | Nguyễn Đình Gia Minh | 3 D | STN-00832 | Hai ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
210 | Nguyễn Đình Thế Danh | 3 E | STN-00948 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
211 | Nguyễn Đức Anh | 5 D | STN-01011 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
212 | Nguyễn Đức Duy | 2 G | STN-01109 | Bánh chưng bánh dày | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
213 | Nguyễn Đức Giang | 3 D | STN-01101 | Tấm cám | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
214 | Nguyễn Đức Hải | 5 E | STN-00865 | Anh em mồ côi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
215 | Nguyễn Duy Đông | 5 E | STN-00856 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 19/12/2024 | 3 |
216 | Nguyễn Duy Khương | 2 G | STN-00978 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
217 | Nguyễn Gia Hân | 3 E | STN-01102 | Từ Thức gặp tiên | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
218 | Nguyễn Gia Hân | 3 E | STN-01102 | Từ Thức gặp tiên | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
219 | Nguyễn Gia Huy | 4 G | STN-01194 | Sự tích Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
220 | Nguyễn Gia Khánh | 2 E | STN-00945 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
221 | Nguyễn Hoài An | 4 G | STN-00868 | Anh em mồ côi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
222 | Nguyễn Hoài An | 3 D | STN-00921 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
223 | Nguyễn Khánh Linh | 5 D | STN-01004 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
224 | Nguyễn Long Nhật | 5 G | STN-01208 | Chú cuội cung trăng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
225 | Nguyễn Lưu Đức Anh | 4 G | STN-00871 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
226 | Nguyễn Mai Phương | 4 E | STN-01301 | Sự tích Trâu vàng hồ tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
227 | Nguyễn Mạnh Quân | 4 G | STN-01280 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
228 | Nguyễn Mạnh Quân | 4 G | STN-01280 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
229 | Nguyễn Minh Anh | 2 E | STN-01045 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
230 | Nguyễn Minh Tâm | 2 E | STN-00629 | Người đẹp và quái vật | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 10/12/2024 | 12 |
231 | Nguyễn Minh Tâm | 4 G | STN-01286 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
232 | Nguyễn Minh Tân | 4 G | STN-01287 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
233 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | 3 D | STN-00918 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
234 | Nguyễn Ngọc Anh Quân | 3 D | STN-00918 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
235 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 3 D | STN-00922 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
236 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 3 D | STN-00922 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
237 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 5 G | STN-00847 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
238 | Nguyễn Ngọc Lan | 4 G | STN-01057 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
239 | Nguyễn Nhật Quang | 3 D | STN-00916 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
240 | Nguyễn Phúc An | 3 D | STN-01293 | Ngỗng đẻ trứng vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
241 | Nguyễn Phúc Hạo | 3 E | STN-01290 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
242 | Nguyễn Phương Thảo | 3 E | STN-01064 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
243 | Nguyễn Phương Thảo | 2 G | STN-00972 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
244 | Nguyễn Quang Huy | 5 D | STN-01139 | Sự tích Chim tu hú | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
245 | Nguyễn Quốc Anh | 2 E | STN-00976 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
246 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5 G | STN-00849 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
247 | Nguyễn Thành Đạt | 5 D | STN-01038 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
248 | Nguyễn Thế Đạt | 5 D | STN-01183 | Sự tích Hòn vọng phu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
249 | Nguyễn Thế Luân | 3 E | STN-01246 | Nàng tiên cóc | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 17/12/2024 | 5 |
250 | Nguyễn Thế Vương | 4 E | STN-01173 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
251 | Nguyễn Thị Bảo An | 5 E | STN-01168 | Cóc kiện trời | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
252 | Nguyễn Thị Chung | | SDD-00173 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | TRẦN DÂN TIÊN | 19/12/2024 | 3 |
253 | Nguyễn Thị Chung | | SDD-00250 | Ánh mắt Bác Hồ | TRẦN ĐƯƠNG | 19/12/2024 | 3 |
254 | Nguyễn Thị Chung | | SDD-00150 | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới - Tập 2 | NGUYỄN GIA PHU | 19/12/2024 | 3 |
255 | Nguyễn Thị Chung | | SDD-00255 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 19/12/2024 | 3 |
256 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02468 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2024 | 87 |
257 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02438 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 87 |
258 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02446 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2024 | 87 |
259 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02429 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2024 | 87 |
260 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02456 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/09/2024 | 87 |
261 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02459 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2024 | 87 |
262 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02462 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2024 | 87 |
263 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-02421 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 87 |
264 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-00732 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/09/2024 | 87 |
265 | Nguyễn Thị Chung | | SGKC-00917 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 87 |
266 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01545 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 96 |
267 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01533 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 96 |
268 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01548 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 96 |
269 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01553 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 96 |
270 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01566 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 96 |
271 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-01063 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/11/2024 | 40 |
272 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00312 | Tiếng việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/11/2024 | 40 |
273 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00651 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/11/2024 | 40 |
274 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00509 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 12/11/2024 | 40 |
275 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00311 | Tiếng việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/11/2024 | 40 |
276 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00723 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/11/2024 | 40 |
277 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00321 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/11/2024 | 40 |
278 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00505 | Thiết kế bài giảng Toán 5 Tập 2 | NGUYỄN TUÁN | 12/11/2024 | 40 |
279 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01576 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/11/2024 | 40 |
280 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02587 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 82 |
281 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02577 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 82 |
282 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02571 | Lịch sử địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 82 |
283 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02600 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
284 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02588 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
285 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02562 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 82 |
286 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02550 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 82 |
287 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-02543 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
288 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-00154 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
289 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKC-00504 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 82 |
290 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00516 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | NGUYỄN TRẠI | 27/11/2024 | 25 |
291 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00389 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 27/11/2024 | 25 |
292 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00519 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 27/11/2024 | 25 |
293 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00643 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 27/11/2024 | 25 |
294 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-01056 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/12/2024 | 11 |
295 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-01043 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1 học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 11/12/2024 | 11 |
296 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-01066 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 11/12/2024 | 11 |
297 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-01072 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/12/2024 | 11 |
298 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKC-01078 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/12/2024 | 11 |
299 | Nguyễn Thị Hoài | | TCGD-00087 | Tạp chí giáo dục số 492 | LÊ THANH OAI | 10/12/2024 | 12 |
300 | Nguyễn Thị Hoài | | TCGD-00090 | Tạp chí giáo dục số 495 | LÊ THANH OAI | 10/12/2024 | 12 |
301 | Nguyễn Thị Hoài | | TCGD-00051 | Tạp chí giáo dục số 454 | LÊ THANH OAI | 10/12/2024 | 12 |
302 | Nguyễn Thị Hoài | | TCGD-00082 | Tạp chí giáo dục số 487 | LÊ THANH OAI | 10/12/2024 | 12 |
303 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02599 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 83 |
304 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02589 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
305 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02551 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 83 |
306 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02544 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
307 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02563 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 83 |
308 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02586 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 83 |
309 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02578 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 83 |
310 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-02570 | Lịch sử địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 83 |
311 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-00736 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2024 | 83 |
312 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00347 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4 - 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/11/2024 | 26 |
313 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00353 | Các bài Toán phân số và tỉ số | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/11/2024 | 26 |
314 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00352 | 500 Bài tập trắc nghiệm Tiểu học 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/11/2024 | 26 |
315 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00355 | 500 Bài Toán cơ bản và nâng cao 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/11/2024 | 26 |
316 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00953 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/11/2024 | 26 |
317 | Nguyễn Thị Hoài | | STKC-00789 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 26/11/2024 | 26 |
318 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00504 | Thiết kế bài giảng Toán 5 Tập 1 | NGUYỄN TUÁN | 14/10/2024 | 69 |
319 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-00434 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 69 |
320 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-00932 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 69 |
321 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-00160 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2024 | 69 |
322 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-00439 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 69 |
323 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-00628 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 69 |
324 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKC-00941 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 69 |
325 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-00415 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 14/10/2024 | 69 |
326 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01567 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 97 |
327 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01549 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 97 |
328 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01554 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 97 |
329 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01544 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 97 |
330 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01534 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 97 |
331 | Nguyễn Thị Huyền Anh | 3 D | STN-01113 | Bánh chưng bánh dày | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
332 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 2 G | STN-00991 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
333 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 D | STN-01027 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
334 | Nguyễn Thị Quỳnh | | TGTT-00110 | Tạp chí thế giới trong ta số 526 | ĐÀO NAM SƠN | 12/12/2024 | 10 |
335 | Nguyễn Thị Quỳnh | | TGTT-00086 | Tạp chí thế giới trong ta số 208 | ĐÀO NAM SƠN | 12/12/2024 | 10 |
336 | Nguyễn Thị Quỳnh | | TGTT-00090 | Tạp chí thế giới trong ta số 210 | ĐÀO NAM SƠN | 12/12/2024 | 10 |
337 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKC-02481 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
338 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKC-02348 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
339 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKC-02308 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
340 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGKC-02615 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 81 |
341 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV-01571 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18/09/2024 | 95 |
342 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV-01408 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 18/09/2024 | 95 |
343 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV-01471 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18/09/2024 | 95 |
344 | Nguyễn Thị Tâm Nhi | 5 D | STN-00877 | Nghêu sò ốc hến | PHẠM CAO TÙNG | 18/12/2024 | 4 |
345 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 3 E | STN-01199 | Sự tích Quả dưa hấu | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
346 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02361 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 88 |
347 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02373 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 88 |
348 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02327 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 88 |
349 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02367 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 25/09/2024 | 88 |
350 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02334 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 88 |
351 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02339 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 88 |
352 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02379 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 88 |
353 | Nguyễn Thị Thường | | SGKC-02342 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/09/2024 | 88 |
354 | Nguyễn Thị Thường | | STKC-00709 | Ôn luyện Toán 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/12/2024 | 17 |
355 | Nguyễn Thị Thường | | STKC-00698 | Bài tập thực hành Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 05/12/2024 | 17 |
356 | Nguyễn Thị Thường | | STKC-00707 | Ôn luyện Tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 05/12/2024 | 17 |
357 | Nguyễn Thị Thường | | STKC-00713 | Luyện tập nâng cao Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 05/12/2024 | 17 |
358 | Nguyễn Thùy Chi | 3 D | STN-01061 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
359 | Nguyễn Tiến Đạt | 2 G | STN-00951 | Sự tích Trâu vàng hồ tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
360 | Nguyễn Tố Quyên | 2 G | STN-00975 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
361 | Nguyễn Trúc Lâm | 3 E | STN-01174 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
362 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2 G | STN-00987 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
363 | Nguyễn Tùng Lâm | 2 E | STN-00879 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
364 | Nguyễn Việt Toàn | 5 G | STN-01235 | Sói và Sóc | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/12/2024 | 3 |
365 | Nông Thị Bích Ngọc | 5 E | STN-01238 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/12/2024 | 3 |
366 | Phạm Anh Tuấn | 5 G | STN-01143 | Sự tích Chim tu hú | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
367 | Phạm Bích Loan | 2 E | STN-01255 | Dê con nhanh trí | NGUYỄN THỊ HÒA | 10/12/2024 | 12 |
368 | Phạm Bích Loan | 2 E | STN-01255 | Dê con nhanh trí | NGUYỄN THỊ HÒA | 10/12/2024 | 12 |
369 | Phạm Duy Khánh | 3 E | STN-01069 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
370 | Phạm Gia Bảo | 5 D | STN-01012 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
371 | Phạm Gia Bảo | 2 G | STN-01289 | Sự tích bánh chưng bánh dày | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
372 | Phạm Gia Khánh | 2 E | STN-01230 | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio | VŨ THỊ HỒNG | 10/12/2024 | 12 |
373 | Phạm Hoài An | 4 G | STN-00872 | Sợi rơm vàng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
374 | Phạm Hồng Duy | 2 E | STN-00969 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
375 | Phạm Lê Bảo An | 3 D | STN-01292 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
376 | Phạm Lê Quỳnh Anh | 5 G | STN-01094 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
377 | Phạm Mẫn Nhi | 4 E | STN-01191 | Sự tích Thạch Sùng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
378 | Phạm Minh Anh | 4 E | STN-01090 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
379 | Phạm Minh Kiệt | 5 D | STN-01129 | Sự tích trầu cau | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 18/12/2024 | 4 |
380 | Phạm Minh Nhật | 3 E | STN-00965 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
381 | Phạm Ngọc Diệp | 4 G | STN-01165 | Sự tích Táo quân | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
382 | Phạm Ngọc Khuê | 3 E | STN-01073 | Cậu bé Tích Chu | HỨA BÁ THẮNG | 17/12/2024 | 5 |
383 | Phạm Ngọc Sơn | 5 G | STN-01124 | Truyện Sọ Dừa | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
384 | Phạm Ngọc Tuyết Minh | 3 E | STN-01244 | Nàng tiên gạo | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 17/12/2024 | 5 |
385 | Phạm Như Quỳnh | 5 E | STN-01141 | Sự tích Chim tu hú | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
386 | Phạm Phúc Khang | 4 G | STN-00979 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
387 | Phạm Phương Linh | 2 E | STN-01052 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
388 | Phạm Quang Lâm | 4 G | STN-01016 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
389 | Phạm Quốc Bảo | 5 D | STN-01034 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
390 | Phạm Quỳnh Chi | 5 D | STN-01058 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
391 | Phạm Thành Đạt | 4 G | STN-01258 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
392 | Phạm Thành Đồng | 2 G | STN-01272 | Trí khôn của ta đây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
393 | Phạm Thành Đồng | 2 G | STN-01272 | Trí khôn của ta đây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
394 | Phạm Thành Trung | 2 G | STN-00988 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
395 | Phạm Thảo Nguyên | 5 E | STN-01243 | Chú mèo ĐiHia | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/12/2024 | 3 |
396 | Phạm Thị Huyền | | TTUT-01.09 | Toán tuổi thơ số số 213+214 | | 10/12/2024 | 12 |
397 | Phạm Thị Huyền | | TTUT-01.46 | Toán tuổi thơ số 264+265 | | 10/12/2024 | 12 |
398 | Phạm Thị Huyền | | TTUT-01.45 | Toán tuổi thơ số 263 | | 10/12/2024 | 12 |
399 | Phạm Thị Huyền | | TTUT-01.12 | Toán tuổi thơ số 218 | | 10/12/2024 | 12 |
400 | Phạm Thị Huyền | | TTUT-01.10 | Toán tuổi thơ số 215 | | 10/12/2024 | 12 |
401 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02542 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
402 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02554 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 83 |
403 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02564 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 83 |
404 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02567 | Lịch sử địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 83 |
405 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02574 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 83 |
406 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02585 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 83 |
407 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02590 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 83 |
408 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-02598 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 83 |
409 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-00182 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/10/2024 | 55 |
410 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-00191 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/10/2024 | 55 |
411 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-00935 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/10/2024 | 55 |
412 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-00188 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/10/2024 | 55 |
413 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-00923 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/10/2024 | 55 |
414 | Phạm Thị Huyền | | SGKC-00602 | Bài tập Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/10/2024 | 55 |
415 | Phạm Thị Huyền | | STKC-00792 | Bài tập nâng cao Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/11/2024 | 26 |
416 | Phạm Thị Huyền | | STKC-00796 | Ôn luyện Toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/11/2024 | 26 |
417 | Phạm Thị Huyền | | STKC-00795 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/11/2024 | 26 |
418 | Phạm Thị Huyền | | STKC-00807 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán Tiểu học 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/11/2024 | 26 |
419 | Phạm Thị Huyền | | STKC-00811 | Bộ đề Toán lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/11/2024 | 26 |
420 | Phạm Thị Huyền | | STKC-00774 | Bài tập thực hành Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/11/2024 | 26 |
421 | Phạm Thị Huyền | | STKC-00779 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 26/11/2024 | 26 |
422 | Phạm Thị Huyền | | SNV-01577 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2024 | 97 |
423 | Phạm Thị Huyền | | SNV-01570 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 97 |
424 | Phạm Thị Huyền | | SNV-01557 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 97 |
425 | Phạm Thị Huyền | | SNV-01550 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 97 |
426 | Phạm Thị Huyền | | SNV-01547 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 97 |
427 | Phạm Thị Huyền | | SNV-01537 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 97 |
428 | Phạm Thị Mai Dung | 3 D | STN-01107 | Từ Thức gặp tiên | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
429 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 5 G | STN-01059 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
430 | Phạm Thị Tầm | | TGTT-00085 | Tạp chí thế giới trong ta số 513 | ĐÀO NAM SƠN | 12/12/2024 | 10 |
431 | Phạm Thị Tầm | | TGTT-00115 | Tạp chí thế giới trong ta số 529 | ĐÀO NAM SƠN | 12/12/2024 | 10 |
432 | Phạm Thị Tầm | | TGTT-00117 | Tạp chí thế giới trong ta số 531 | ĐÀO NAM SƠN | 12/12/2024 | 10 |
433 | Phạm Thị Tầm | | TGTT-00120 | Tạp chí thế giới trong ta số 532 | ĐÀO NAM SƠN | 12/12/2024 | 10 |
434 | Phạm Thị Tầm | | SGKC-02210 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 18/09/2024 | 95 |
435 | Phạm Thị Tầm | | SGKC-02311 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 18/09/2024 | 95 |
436 | Phạm Thị Tầm | | SGKC-02353 | Giaó dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 18/09/2024 | 95 |
437 | Phạm Thị Tầm | | SGKC-02476 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2024 | 95 |
438 | Phạm Thị Tầm | | SGKC-02582 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2024 | 95 |
439 | Phạm Thị Thân | | SNV-01418 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 94 |
440 | Phạm Thị Thân | | SNV-01440 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 94 |
441 | Phạm Thị Thân | | SNV-01478 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 94 |
442 | Phạm Thị Thân | | SNV-01563 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 94 |
443 | Phạm Thị Thân | | SNV-01527 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 94 |
444 | Phạm Thị Thân | | DHNN-00047 | Tạp chí dạy và học ngày nay T03/2021 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/12/2024 | 6 |
445 | Phạm Thị Thân | | DHNN-00035 | Tạp chí dạy và học ngày nay T03/2020 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/12/2024 | 6 |
446 | Phạm Thị Thân | | DHNN-00027 | Tạp chí dạy và học ngày nay T6/2019 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/12/2024 | 6 |
447 | Phạm Thị Thân | | DHNN-00012 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/12/2024 | 6 |
448 | Phạm Thị Thân | | DHNN-00022 | Tạp chí dạy và học ngày nay T1/2019 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/12/2024 | 6 |
449 | Phạm Thị Thân | | DHNN-00020 | Tạp chí dạy và học ngày nay T11/2018 | NGUYỄN NHƯ Ý | 16/12/2024 | 6 |
450 | Phạm Thùy Dương | 5 D | STN-01020 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
451 | Phạm Trần Gia Minh | 2 E | STN-01127 | Sự tích trầu cau | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
452 | Phạm Tuấn Anh | 4 G | STN-00842 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
453 | Phạm Tuấn Cường | 5 D | STN-01014 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
454 | Phạm Tuấn Minh | 5 E | STN-01242 | Vua heo | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/12/2024 | 3 |
455 | Phạm Vân Anh | 4 G | STN-00843 | Nàng tiên cóc | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
456 | Phạm Vũ Tâm An | 3 D | STN-01291 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
457 | Phan Bảo Chi | 2 G | STN-00943 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
458 | Phan Bình Minh | 2 E | STN-01125 | Truyện Sọ Dừa | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
459 | Phan Đăng Khoa | 4 E | STN-01048 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
460 | Phan Đăng Khôi | 2 G | STN-00984 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
461 | Phan Duy Khôi | 2 G | STN-00981 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
462 | Phan Gia Thùy Linh | 5 D | STN-00859 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 18/12/2024 | 4 |
463 | Phan Hà Vy | 3 E | STN-01223 | Trí khô của ta đây | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 17/12/2024 | 5 |
464 | Phan Hải Nam | 5 E | STN-01214 | Thánh Gióng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
465 | Phan Hải Sơn | 5 G | STN-01067 | Tấm cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
466 | Phan Lê Nguyên | 5 G | STN-00852 | Gà và vịt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
467 | Phan Minh Đức | 2 G | STN-00986 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
468 | Phan Ngọc Kim Ngân | 4 G | STN-01297 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
469 | Phan Ngọc Quỳnh Anh | 2 G | STN-01083 | Sự tích Trái sầu riêng | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
470 | Phan Nguyễn Ngọcthu | 5 E | STN-00831 | Hai ông tiến sĩ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
471 | Phan Nguyễn Thảo Nhi | 4 E | STN-00839 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |
472 | Phan Quỳnh Chi | 2 G | STN-01277 | Vua heo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
473 | Phan Thanh Khang | 3 E | STN-01077 | Cậu bé Tích Chu | HỨA BÁ THẮNG | 17/12/2024 | 5 |
474 | Phan Thanh Lâm | 2 E | STN-00972 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
475 | Phan Thanh Lâm | 2 E | STN-01138 | Sự tích Chim tu hú | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
476 | Phan Thanh Tiến Nam | 5 G | STN-00851 | Gà và vịt | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 19/12/2024 | 3 |
477 | Phan Thị Ánh Ngọc | 3 E | STN-00968 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
478 | Phan Thị Kim Ngân | 5 D | STN-00961 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 4 |
479 | Phan Thị Phương Nhi | 3 D | STN-00917 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
480 | Phan Thị Thanh Tâm | 2 E | STN-00846 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
481 | Phan Thị Thủy Tiên | 3 E | STN-01063 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
482 | Phan Trung Đức | 4 E | STN-01055 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
483 | Quán Thị Thu Huyền | | TGTT-00084 | Tạp chí thế giới trong ta số 512 | ĐÀO NAM SƠN | 18/12/2024 | 4 |
484 | Quán Thị Thu Huyền | | TGTT-00077 | Tạp chí thế giới trong ta số 204 | ĐÀO NAM SƠN | 18/12/2024 | 4 |
485 | Quán Thị Thu Huyền | | TGTT-00112 | Tạp chí thế giới trong ta số 220 | ĐÀO NAM SƠN | 18/12/2024 | 4 |
486 | Quán Thị Thu Huyền | | TGTT-00119 | Tạp chí thế giới trong ta số 223 | ĐÀO NAM SƠN | 18/12/2024 | 4 |
487 | Quán Thị Thu Huyền | | TGTT-00081 | Tạp chí thế giới trong ta số 511 | ĐÀO NAM SƠN | 18/12/2024 | 4 |
488 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02280 | Toán 2 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2024 | 89 |
489 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02275 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2024 | 89 |
490 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02268 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/09/2024 | 89 |
491 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02271 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/09/2024 | 89 |
492 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02300 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2024 | 89 |
493 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02294 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/09/2024 | 89 |
494 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02298 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2024 | 89 |
495 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02264 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
496 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02259 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
497 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02295 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2024 | 89 |
498 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02283 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 24/09/2024 | 89 |
499 | Quán Thị Thu Huyền | | SGKC-02287 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 24/09/2024 | 89 |
500 | Trần Hoàng Minh | 5 E | STN-01240 | Thánh Gióng | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/12/2024 | 3 |
501 | Trần Nam Khánh | 4 E | STN-01053 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 10 |
502 | Trần Ngọc Khuê | 2 G | STN-00990 | Sự tích bánh chưng bánh dày | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 12 |
503 | Trần Ngọc Khuê | 2 G | STN-00971 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
504 | Trần Thị Lan Anh | 3 D | STN-01269 | Lửa, nước mưa và con hổ kiêu ngạo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
505 | Trần Thị Ngọc Trúc | 5 E | STN-01023 | Ba chú lợn nhỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/12/2024 | 3 |
506 | Trần Thị Sáu | | TBGD-00035 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 210 | PHẠM VĂN SƠN | 16/12/2024 | 6 |
507 | Trần Thị Sáu | | TBGD-00047 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 232 | PHẠM VĂN SƠN | 16/12/2024 | 6 |
508 | Trần Thị Sáu | | TBGD-00040 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 220 | PHẠM VĂN SƠN | 16/12/2024 | 6 |
509 | Trần Thị Sáu | | TBGD-00036 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 212 | PHẠM VĂN SƠN | 16/12/2024 | 6 |
510 | Trần Thị Sáu | | TBGD-00032 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 206 | PHẠM VĂN SƠN | 16/12/2024 | 6 |
511 | Trần Thị Sáu | | SGKC-02478 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 03/10/2024 | 80 |
512 | Trần Thị Sáu | | SGKC-02471 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/10/2024 | 80 |
513 | Trần Thị Sáu | | SGKC-02573 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 03/10/2024 | 80 |
514 | Trần Thị Sáu | | SGKC-02560 | Tin học 5 | LÊ KHẮC THÀNH | 03/10/2024 | 80 |
515 | Trần Thị Sáu | | SNV-01530 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 19/09/2024 | 94 |
516 | Trần Thị Sáu | | SNV-01524 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 94 |
517 | Trần Thị Sáu | | SNV-01561 | Tin học 5 | LÊ KHẮC THÀNH | 19/09/2024 | 94 |
518 | Trần Thị Sáu | | SNV-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 94 |
519 | Vũ Lê Thế Tài | 3 D | STN-00952 | Sự tích Trâu vàng hồ tây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 5 |
520 | Vũ Ngọc Hải Nam | 2 G | STN-00974 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 12 |
521 | Vũ Xuân Núi | 4 G | STN-01042 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 10 |