Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGKC-000007
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 51 | 8500 |
2 |
SPL-00001
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Các văn bản chủ yếu về sắp xếp tổ chức, biên chế trường học | Hà Nội | H | 1992 | 34 | 25000 |
3 |
SNV-00001
| BÙI PHƯƠNG NGA | Dạy Tự nhiên và xã hội ở trường Tiểu học lớp 4 - 5 - Tập 2 | Giáo dục | H | 1998 | 371 | 6800 |
4 |
SNV-00002
| BÙI PHƯƠNG NGA | Dạy Tự nhiên và xã hội ở trường Tiểu học lớp 4 - 5 - Tập 2 | Giáo dục | H | 1998 | 371 | 6800 |
5 |
SNV-00003
| BÙI PHƯƠNG NGA | Dạy Tự nhiên và xã hội ở trường Tiểu học lớp 4 - 5 - Tập 2 | Giáo dục | H | 1998 | 371 | 6800 |
6 |
SNV-00006
| ĐỖ KIM HỒI | Nghĩ từ công việc dạy văn | Giáo dục | H | 1998 | 4V | 7100 |
7 |
SNV-00012
| LÊ HỮU TỈNH | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy Tiếng Việt ở Tiểu học | Giáo dục | H | 2000 | 4V | 158000 |
8 |
SNV-00013
| LÊ HỮU TỈNH | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy Tiếng Việt ở Tiểu học | Giáo dục | H | 2000 | 4V | 158000 |
9 |
SNV-00016
| PHAN THIỀU | Dạy học từ ngữ ở Tiểu học | Giáo dục | H. | 2001 | 4V | 9500 |
10 |
SNV-00017
| PHAN THIỀU | Dạy học từ ngữ ở Tiểu học | Giáo dục | H. | 2001 | 4V | 9500 |
|