STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02375 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 236 |
2 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02368 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 25/09/2024 | 236 |
3 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02362 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 236 |
4 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02343 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/09/2024 | 236 |
5 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02340 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 236 |
6 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02335 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 236 |
7 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02329 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 236 |
8 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02380 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 236 |
9 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02337 | Toán 3 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2025 | 117 |
10 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02330 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/01/2025 | 117 |
11 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02364 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/01/2025 | 117 |
12 | Đỗ Thị Thu Uyên | SGKC-02378 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/01/2025 | 117 |
13 | Đỗ Thị Thu Uyên | TBGD-00013 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 166 | PHẠM VĂN SƠN | 13/05/2025 | 6 |
14 | Đỗ Thị Thu Uyên | TBGD-00014 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 168 | PHẠM VĂN SƠN | 13/05/2025 | 6 |
15 | Đồng Thị Liễu | SGKC-02541 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 230 |
16 | Đồng Thị Liễu | SGKC-02553 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 230 |
17 | Đồng Thị Liễu | SGKC-02555 | Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 230 |
18 | Đồng Thị Liễu | SGKC-02568 | Lịch sử địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 230 |
19 | Đồng Thị Liễu | SGKC-02583 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 230 |
20 | Đồng Thị Liễu | TGTT-00117 | Tạp chí thế giới trong ta số 531 | ĐÀO NAM SƠN | 05/05/2025 | 14 |
21 | Đồng Thị Liễu | TGTT-00118 | Tạp chí thế giới trong ta số 222 | ĐÀO NAM SƠN | 05/05/2025 | 14 |
22 | Đồng Thị Liễu | TGTT-00119 | Tạp chí thế giới trong ta số 223 | ĐÀO NAM SƠN | 05/05/2025 | 14 |
23 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02436 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/02/2025 | 95 |
24 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02427 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 95 |
25 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02452 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/02/2025 | 95 |
26 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02442 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 95 |
27 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-00441 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/10/2024 | 221 |
28 | Hoàng Thị Huệ | SNV-00491 | Thiết kế bài giảng Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 10/10/2024 | 221 |
29 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02460 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2024 | 235 |
30 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02470 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2024 | 235 |
31 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02463 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2024 | 235 |
32 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02455 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/09/2024 | 235 |
33 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02424 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 235 |
34 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02552 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2024 | 235 |
35 | Hoàng Thị Huệ | SGKC-02540 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 235 |
36 | Hoàng Thị Huệ | TBGD-00017 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 174 | PHẠM VĂN SƠN | 14/05/2025 | 5 |
37 | Hoàng Thị Huệ | TBGD-00018 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 176 | PHẠM VĂN SƠN | 14/05/2025 | 5 |
38 | Lê Thị Hiền | SGKC-02214 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 238 |
39 | Lê Thị Hiền | SGKC-02219 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 238 |
40 | Lê Thị Hiền | SGKC-02248 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2024 | 238 |
41 | Lê Thị Hiền | SGKC-02254 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 238 |
42 | Lê Thị Hiền | SGKC-02242 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2024 | 238 |
43 | Lê Thị Hiền | SGKC-02232 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2024 | 238 |
44 | Lê Thị Hiền | DHNN-00001 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 08/05/2025 | 11 |
45 | Lê Thị Hiền | DHNN-00002 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 08/05/2025 | 11 |
46 | Lê Thị Linh | DHNN-00003 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 08/05/2025 | 11 |
47 | Lê Thị Linh | DHNN-00004 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 08/05/2025 | 11 |
48 | Lê Thị Linh | DHNN-00005 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 08/05/2025 | 11 |
49 | Lê Thị Linh | SGKC-02249 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2024 | 238 |
50 | Lê Thị Linh | SGKC-02255 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 238 |
51 | Lê Thị Linh | SGKC-02241 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2024 | 238 |
52 | Lê Thị Linh | SGKC-02215 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 238 |
53 | Lê Thị Linh | SGKC-02218 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 238 |
54 | Minh Thị Nhàn | SGKC-01021 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 237 |
55 | Minh Thị Nhàn | SGKC-02302 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2024 | 237 |
56 | Minh Thị Nhàn | SGKC-02296 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2024 | 237 |
57 | Minh Thị Nhàn | DHNN-00011 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 12/05/2025 | 7 |
58 | Minh Thị Nhàn | DHNN-00012 | Tạp chí dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 12/05/2025 | 7 |
59 | Minh Thị Nhàn | DHNN-00013 | Tạp chí dạy và học ngày nay T4/2018 | NGUYỄN NHƯ Ý | 12/05/2025 | 7 |
60 | Nguyễn Thị Chung | SGKC-02468 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2024 | 235 |
61 | Nguyễn Thị Chung | SGKC-02456 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 26/09/2024 | 235 |
62 | Nguyễn Thị Chung | SGKC-02459 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2024 | 235 |
63 | Nguyễn Thị Chung | SGKC-02462 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2024 | 235 |
64 | Nguyễn Thị Chung | SGKC-00732 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/09/2024 | 235 |
65 | Nguyễn Thị Chung | SGKC-00917 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2024 | 235 |
66 | Nguyễn Thị Chung | TBGD-00015 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 170 | PHẠM VĂN SƠN | 14/05/2025 | 5 |
67 | Nguyễn Thị Chung | TBGD-00016 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 172 | PHẠM VĂN SƠN | 14/05/2025 | 5 |
68 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01545 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 244 |
69 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01548 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 244 |
70 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01553 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 244 |
71 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01566 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 244 |
72 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-02603 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/02/2025 | 104 |
73 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-02593 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/02/2025 | 104 |
74 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-02545 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/02/2025 | 104 |
75 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01541 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/02/2025 | 104 |
76 | Nguyễn Thị Hạnh | TGTT-00120 | Tạp chí thế giới trong ta số 532 | ĐÀO NAM SƠN | 05/05/2025 | 14 |
77 | Nguyễn Thị Hạnh | TGTT-00121 | Tạp chí thế giới trong ta số 533 | ĐÀO NAM SƠN | 05/05/2025 | 14 |
78 | Nguyễn Thị Hạnh | TGTT-00122 | Tạp chí thế giới trong ta số 224 | ĐÀO NAM SƠN | 05/05/2025 | 14 |
79 | Nguyễn Thị Hạnh | TGTT-00123 | Tạp chí thế giới trong ta số 225 | ĐÀO NAM SƠN | 05/05/2025 | 14 |
80 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-02587 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2024 | 230 |
81 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-02577 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/10/2024 | 230 |
82 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-02571 | Lịch sử địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 01/10/2024 | 230 |
83 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-02562 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/10/2024 | 230 |
84 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00154 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 230 |
85 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-00504 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2024 | 230 |
86 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKC-01063 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/11/2024 | 188 |
87 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00312 | Tiếng việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/11/2024 | 188 |
88 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00651 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/11/2024 | 188 |
89 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00509 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 12/11/2024 | 188 |
90 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00311 | Tiếng việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/11/2024 | 188 |
91 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00723 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/11/2024 | 188 |
92 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00321 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/11/2024 | 188 |
93 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00505 | Thiết kế bài giảng Toán 5 Tập 2 | NGUYỄN TUÁN | 12/11/2024 | 188 |
94 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01576 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/11/2024 | 188 |
95 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00516 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | NGUYỄN TRẠI | 27/11/2024 | 173 |
96 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00389 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 27/11/2024 | 173 |
97 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00519 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 27/11/2024 | 173 |
98 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00643 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 27/11/2024 | 173 |
99 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-00434 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 217 |
100 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-00439 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 217 |
101 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-00941 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/10/2024 | 217 |
102 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01542 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/02/2025 | 91 |
103 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-02549 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/02/2025 | 91 |
104 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-02563 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 231 |
105 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-02578 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 231 |
106 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-02570 | Lịch sử địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 231 |
107 | Nguyễn Thị Hoài | SGKC-00736 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2024 | 231 |
108 | Nguyễn Thị Hoài | TBGD-00019 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 178 | PHẠM VĂN SƠN | 15/05/2025 | 4 |
109 | Nguyễn Thị Hoài | TBGD-00020 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 180 | PHẠM VĂN SƠN | 15/05/2025 | 4 |
110 | Nguyễn Thị Hoài | TBGD-00021 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 182 | PHẠM VĂN SƠN | 15/05/2025 | 4 |
111 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01544 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 245 |
112 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV-01571 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18/09/2024 | 243 |
113 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV-01408 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 18/09/2024 | 243 |
114 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNV-01471 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18/09/2024 | 243 |
115 | Nguyễn Thị Quỳnh | TCGD-00050 | Tạp chí giáo dục số 453 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
116 | Nguyễn Thị Quỳnh | TCGD-00042 | Tạp chí giáo dục số 445 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
117 | Nguyễn Thị Quỳnh | TCGD-00043 | Tạp chí giáo dục số 446 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
118 | Nguyễn Thị Quỳnh | TCGD-00044 | Tạp chí giáo dục số 447 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
119 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKC-02481 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 229 |
120 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKC-02348 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 229 |
121 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKC-02308 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 229 |
122 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGKC-02615 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/10/2024 | 229 |
123 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02336 | Toán 3 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2025 | 117 |
124 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02331 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/01/2025 | 117 |
125 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02365 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/01/2025 | 117 |
126 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02370 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 22/01/2025 | 117 |
127 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02361 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 236 |
128 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02373 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/09/2024 | 236 |
129 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02327 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2024 | 236 |
130 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02367 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 25/09/2024 | 236 |
131 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02334 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 236 |
132 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02339 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2024 | 236 |
133 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02379 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2024 | 236 |
134 | Nguyễn Thị Thường | SGKC-02342 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/09/2024 | 236 |
135 | Nguyễn Thị Thường | TBGD-00010 | Tạp chí thiết bị giáo dục | PHẠM VĂN SƠN | 13/05/2025 | 6 |
136 | Nguyễn Thị Thường | TBGD-00011 | Tạp chí thiết bị giáo dục | PHẠM VĂN SƠN | 13/05/2025 | 6 |
137 | Nguyễn Thị Thường | TBGD-00012 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 164 | PHẠM VĂN SƠN | 13/05/2025 | 6 |
138 | Phạm Thị Huyền | TBGD-00022 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 184 | PHẠM VĂN SƠN | 15/05/2025 | 4 |
139 | Phạm Thị Huyền | TBGD-00023 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 186 | PHẠM VĂN SƠN | 15/05/2025 | 4 |
140 | Phạm Thị Tầm | SGKC-02210 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 18/09/2024 | 243 |
141 | Phạm Thị Tầm | SGKC-02311 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 18/09/2024 | 243 |
142 | Phạm Thị Tầm | SGKC-02353 | Giaó dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 18/09/2024 | 243 |
143 | Phạm Thị Tầm | SGKC-02476 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2024 | 243 |
144 | Phạm Thị Tầm | SGKC-02582 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/09/2024 | 243 |
145 | Phạm Thị Tầm | TCGD-00045 | Tạp chí giáo dục số 448 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
146 | Phạm Thị Tầm | TCGD-00046 | Tạp chí giáo dục số 449 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
147 | Phạm Thị Tầm | TCGD-00047 | Tạp chí giáo dục số 450 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
148 | Phạm Thị Tầm | TCGD-00048 | Tạp chí giáo dục số 451 | LÊ THANH OAI | 06/05/2025 | 13 |
149 | Phạm Thị Thân | SNV-01418 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 242 |
150 | Phạm Thị Thân | SNV-01440 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 242 |
151 | Phạm Thị Thân | SNV-01478 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 19/09/2024 | 242 |
152 | Phạm Thị Thân | SNV-01563 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 242 |
153 | Phạm Thị Thân | SNV-01527 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2024 | 242 |
154 | Phạm Thị Thân | TCGD-00039 | Tạp chí giáo dục số 442 | LÊ THANH OAI | 07/05/2025 | 12 |
155 | Phạm Thị Thân | TCGD-00037 | Tạp chí giáo dục số 440 | LÊ THANH OAI | 07/05/2025 | 12 |
156 | Phạm Thị Thân | TCGD-00035 | Tạp chí giáo dục số 438 | LÊ THANH OAI | 07/05/2025 | 12 |
157 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02280 | Toán 2 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2024 | 237 |
158 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02275 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/09/2024 | 237 |
159 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02268 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/09/2024 | 237 |
160 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02271 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/09/2024 | 237 |
161 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02300 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2024 | 237 |
162 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02294 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/09/2024 | 237 |
163 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02298 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2024 | 237 |
164 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02264 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 237 |
165 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02259 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 237 |
166 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02295 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2024 | 237 |
167 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02283 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 24/09/2024 | 237 |
168 | Quán Thị Thu Huyền | SGKC-02287 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 24/09/2024 | 237 |
169 | Quán Thị Thu Huyền | TCGD-00051 | Tạp chí giáo dục số 454 | LÊ THANH OAI | 12/05/2025 | 7 |
170 | Quán Thị Thu Huyền | TCGD-00053 | Tạp chí giáo dục số 456 | LÊ THANH OAI | 12/05/2025 | 7 |
171 | Trần Thị Sáu | TCGD-00052 | Tạp chí giáo dục số 455 | LÊ THANH OAI | 07/05/2025 | 12 |
172 | Trần Thị Sáu | TCGD-00040 | Tạp chí giáo dục số 443 | LÊ THANH OAI | 07/05/2025 | 12 |
173 | Trần Thị Sáu | SGKC-02478 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 03/10/2024 | 228 |
174 | Trần Thị Sáu | SGKC-02471 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/10/2024 | 228 |
175 | Trần Thị Sáu | SGKC-02573 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 03/10/2024 | 228 |
176 | Trần Thị Sáu | SGKC-02560 | Tin học 5 | LÊ KHẮC THÀNH | 03/10/2024 | 228 |
177 | Trần Thị Sáu | SNV-01530 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 19/09/2024 | 242 |
178 | Trần Thị Sáu | SNV-01524 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2024 | 242 |
179 | Trần Thị Sáu | SNV-01561 | Tin học 5 | LÊ KHẮC THÀNH | 19/09/2024 | 242 |
180 | Trần Thị Sáu | SNV-01559 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2024 | 242 |